Các mẫu câu giao tiếp dễ nhớ
1. 我明白了。 Wǒ míngbáile Tôi hiểu rồi.
2. 我不干了。 Wǒ bù gān le Tôi không làm nữa.
3. 放手。 Fàngshǒu Buông tay ra.
4. 我也是。 Wǒ yěshì Tôi cũng vậy.
5. 天哪! Tiānna Trời ơi!
6. 不行。 Bùxíng Không được.
7. 来吧 ! Lái ba Đến đi!
8. 等一等。 Děng yī děng Đợi một chút.
9. 我同意。 Wǒ tóngyì Tôi đồng ý.
10. 还不错。 Hái bùcuò Cũng được đấy.
11. 还没。 Hái méi Vẫn chưa.
12. 再见。 Zàijiàn Tạm biệt.
13. 闭嘴! Bì zuǐ Im miệng!
14. 好久了。 Hǎojiǔle Lâu lắm rồi đấy.
15. 为什么不呢? Wèishéme bù ne? Tại sao lại không?
16. 让我来。 Ràng wǒ lái Để tôi.
17. 安静点! Ānjìng diǎn Trật tự chút đi!
18. 振作起来。 Zhènzuò qǐlái Phấn chấn lên.
19. 做得好。 Zuò dé hǎo Làm tốt lắm.
20. 玩得开心。 Wán dé kāixīn Chơi vui vẻ nhé.
21. 多少钱? Duōshǎo qián? Bao nhiêu tiền?
22. 我饱了。 Wǒ bǎole Tôi no rồi.
23. 我回来了。 Wǒ huíláile Tôi trở về rồi.
24. 我迷路了。 Wǒ mílùle Tôi lạc đường rồi.
25. 我请客。 Wǒ qǐngkè Tôi mời.
26. 我也一样。 Wǒ yě yīyàng Tôi cũng như vậy.
27. 这边请。 Zhè biān qǐng Mời bên này.
28. 您先。 Nín xiān Mời ông đi trước.
29. 祝福你。 Zhùfú nǐ Chúc anh hạnh phúc.
30. 跟我来。 Gēn wǒ lái Đi theo tôi.
31. 算了。 Suànle Thôi bỏ đi.